Cotton ICE US

 

Hàng hóa giao dịch

 

Bông Loại 2 ICE US

 

Mã hàng hóa

 

CTE

 

Độ lớn hợp đồng

 

50 000 pound/ lot

 

Đơn vị yết giá

 

cent / pound

 

Thời gian giao dịch

 

Thứ 2 – Thứ 6:8:00 – 01:20 (ngày hôm sau)

 

Bước giá

 

0.01 cent / pound

 

Tháng đáo hạn

 

Tháng 3, 5, 7, 10, 12

 

Ngày đăng ký giao nhận

 

5 ngày làm việc trước ngày thông báo đầu tiên

 

Ngày thông báo đầu tiên

 

 

5 ngày làm việc trước ngày làm việc đầu tiên của tháng đáo hạn

 

Ngày giao dịch cuối cùng

 

17 ngày làm việc kể từ khi kết thúc tháng đáo hạn

 

Ký quỹ

 

Theo quy định của MXV

 

Giới hạn vị thế

 

Theo quy định của MXV

 

Biên độ giá

 

Giới hạn giá hàng ngày dao động từ 3 đến 7 cent/pound

 

Phương thức thanh toán

 

Giao nhận vật chất

 

Tiêu chuẩn chất lượng

 

Tiêu chuẩn được chi tiết bên dưới

 

 

 

Theo quy định của sản phẩm Bông Loại 2 (Cotton No.2) giao dịch trên Sở giao dịch hàng hóa ICE US

 

Tiêu chuẩn bông: Strict Low Middling Staple Length: 1 2/32nd inch

 

Bó thành từng kiện hàng có khối lượng từ 400 đến 650 pound, được giao nhận từ 92 đến 108 kiện.

 

Màu sắc Strict low middling white (41), leaf grade (cấp độ lá) 4, chiều dài cơ bản 1-1/16 inch (17/16 inch) (34), chỉ số đo độ mịn và độ chín của bông: 3.5 đến 4.7, Grams Per Tex of twenty-five (25.0) or higher (1 tex tương đương khối lượng của 1000m sợi).

Tab 4 Content

 

errrequired EmailFormat