13/09/2024

 

 

Ngô (Corn)

Tổng quan:

  • Sản lượng ngô được dự báo đạt 15.186 tỷ giạ (bb), tăng 39 triệu giạ (mb) so với tháng 8, với năng suất được ghi nhận là 183.6 giạ mỗi mẫu Anh (bpa), cao hơn 0.5 giạ so với tháng trước.

 

  • Diện tích thu hoạch vẫn giữ ở mức 82.7 triệu mẫu Anh.

 

  • Về nhu cầu, USDA dự báo tổng sử dụng ngô cho thức ăn và các sản phẩm phụ là 5.825 tỷ giạ. Sử dụng cho sản xuất ethanol được dự đoán ở mức 5.45 tỷ giạ. Tổng tiêu thụ nội địa được dự báo ở mức 12.665 tỷ giạ với mức giảm 15 triệu giạ trong sử dụng cho thực phẩm, hạt giống và công nghiệp.

 

  • Xuất khẩu cho vụ mùa 2024-25 được dự đoán ở mức 2.3 tỷ giạ.

 

  • Tồn kho cuối kỳ cho vụ mùa mới được dự báo ở mức 2.057 tỷ giạ, giảm 16 triệu giạ so với tháng 8.

 

  • Giá tại cổng nông trại cho vụ mùa 2024-25 dự kiến là 4.10 USD/giạ, giảm 10 cent so với tháng trước.

 

  • Tồn kho cuối kỳ cho vụ mùa 2023-24 được ước tính là 1.812 tỷ giạ, giảm 55 triệu giạ khi chuyển sang vụ mùa mới.

 

  • Trên toàn cầu, USDA dự báo sản lượng ngô 2024-25 ở mức 1,218.57 triệu tấn (mmt), giảm 1.25 triệu tấn so với tháng 8. Tồn kho cuối kỳ toàn cầu được ước tính ở mức 308.35 triệu tấn, giảm 1.82 triệu tấn. Dự báo sản lượng ngô của Brazil năm 2024-25 là 127 triệu tấn và Argentina là 51 triệu tấn.

 

  • Đối với vụ mùa 2023-24 toàn cầu, tồn kho cuối kỳ được dự đoán ở mức 308.52 triệu tấn. USDA giữ nguyên dự báo sản lượng của Brazil ở mức 122 triệu tấn và xuất khẩu ở mức 48 triệu tấn. Sản lượng của Argentina cũng được giữ ở mức 50 triệu tấn với 35 triệu tấn xuất khẩu.

 

Nhận định:

  • Dự báo giá ngô cho năm 2024-25 cho thấy xu hướng giảm nhẹ do nguồn cung dồi dào và tồn kho tăng lên. Giá ngô trong ngắn hạn có khả năng sẽ chịu áp lực giảm do sản lượng cao kỷ lục và diện tích thu hoạch lớn. Tuy nhiên, những biến động trên thị trường xuất khẩu, đặc biệt là từ Brazil và Argentina, có thể tác động đến giá trong thời gian tới.

 


Đậu tương (Soybeans)

Tổng quan:

  • USDA không thay đổi nhiều trong dự báo về đậu tương, chỉ giảm sản lượng xuống 3 triệu giạ và giữ nguyên năng suất trung bình quốc gia ở mức 53.2 giạ mỗi mẫu Anh. Tổng sản lượng dự kiến là 4.586 tỷ giạ.

 

  • Tồn kho cuối kỳ cho mùa vụ 2024-25 giảm 10 triệu giạ xuống còn 550 triệu giạ, gần mức thấp nhất trong dự báo trước báo cáo. USDA giảm tồn kho đầu kỳ xuống 5 triệu giạ và tăng sử dụng dư lượng lên 2 triệu giạ. Giá trung bình tại cổng nông trại không thay đổi, ở mức 10.80 USD/giạ.

 

  • Đối với mùa vụ 2023-24, USDA giảm tồn kho cuối kỳ xuống 5 triệu giạ còn 340 triệu giạ do gia tăng nhu cầu ép dầu. Giá trung bình tại cổng nông trại cũng không thay đổi, ở mức 12.50 USD/giạ.

 

  • Trên toàn cầu, tồn kho cuối kỳ cho mùa vụ 2024-25 tăng nhẹ chưa tới 1 triệu tấn lên mức 134.58 triệu tấn, chỉ có những điều chỉnh nhỏ. Dự báo sản lượng của Brazil, đang chờ gieo trồng, là 169 triệu tấn, còn Argentina là 51 triệu tấn, không thay đổi so với tháng trước.

 

  • Đối với mùa vụ 2023-24, USDA dự đoán tồn kho cuối kỳ là 112.25 triệu tấn. USDA giữ nguyên sản lượng của Brazil ở mức 153 triệu tấn nhưng giảm sản lượng của Argentina xuống 48.1 triệu tấn, giảm 0.9 triệu tấn.

 

Nhận định:

  • Thị trường đậu tương có khả năng duy trì ổn định với mức tồn kho toàn cầu không có nhiều biến động. Giá đậu tương được dự báo tiếp tục ổn định trong ngắn hạn, với những tác động từ sự tăng trưởng sản lượng ở Brazil và Argentina. Tuy nhiên, nhu cầu ép dầu và xuất khẩu có thể là những yếu tố khiến giá dao động trong thời gian tới.

 


Lúa mì (Wheat)

Tổng quan:

  • USDA dự kiến nông dân sẽ thu hoạch 1.982 tỷ giạ lúa mì trong năm 2024-25, không thay đổi so với ước tính của tháng trước. USDA sẽ cập nhật dự báo sản lượng lúa mì trong Báo cáo Ngũ cốc nhỏ, dự kiến phát hành vào ngày 30 tháng 9.

 

  • USDA ước tính tồn kho lúa mì của Mỹ vào cuối vụ 2024-25 là 828 triệu giạ, không thay đổi so với tháng 8. Giá tại cổng nông trại là 5.70 USD/giạ, cũng không thay đổi.

 

  • Trên toàn cầu, USDA ước tính tồn kho lúa mì thế giới vào cuối vụ 2024-25 là 257.22 triệu tấn, tăng so với 256.62 triệu tấn của tháng trước.

 

  • USDA ước tính xuất khẩu lúa mì của Ukraine đạt 15.0 triệu tấn, tăng so với 14.0 triệu tấn của tháng trước. Xuất khẩu của Nga được ước tính ở mức 48.0 triệu tấn, không thay đổi so với tháng 8.

 

  • USDA dự đoán sản lượng lúa mì của Ukraine là 22.3 triệu tấn, tăng so với ước tính của tháng trước là 21.6 triệu tấn, trong khi sản lượng của Nga không thay đổi ở mức 83.0 triệu tấn.

Nhận định:

  • Giá lúa mì có thể chịu áp lực giảm do nguồn cung toàn cầu tăng lên, đặc biệt từ Nga và Ukraine, khi sản lượng và xuất khẩu dự kiến tăng. Tồn kho toàn cầu cũng được dự báo tăng, điều này sẽ tạo áp lực giảm giá trong trung hạn. Tuy nhiên, các yếu tố địa chính trị và thời tiết có thể gây ra biến động giá trong thời gian tới.
errrequired EmailFormat